|

Thuật ngữ SEO phổ biến cho người mới bắt đầu với Digital Marketing

Thuật Ngữ SEO Phổ Biến Cho Người Mới Bắt Đầu Với Digital Marketing

Bạn đã bao giờ có ấn tượng rằng những người như luật sư và nhà giao dịch chứng khoán có rất nhiều biệt ngữ của riêng họ như thể họ đang nói một ngôn ngữ khác? Điều đó cũng đúng một phần, nhưng đừng để bị lừa: một số thuật ngữ được tao ra là để giúp những người cùng ngành giao tiếp nhanh hơn.

Tương tự, SEO là một chuyên ngành riêng biệt với thuật ngữ riêng của nó, cũng như nhiều lĩnh vực học thuật. Nếu bạn là một chuyên gia SEO, bạn có thể không quan tâm đến việc đọc phần này. Bạn đã đến đúng nơi nếu bạn là người dùng WordPress mới bắt đầu tìm hiểu về Digital Marketing nói chung và SEO nói riêng.

Mình và đội ngũ WPVie đã cố gắng hết sức để thu thập các thuật ngữ SEO rộng rãi nhất và đôi khi hiếm khi được sử dụng ở đây. Một số thuật ngữ này có thể có ý nghĩa khác với các công ty hoặc cá nhân khác nhau. Bắt đầu nào.

Số 0 – 9

10 liên kết màu xanh lam (10 Kết quả hàng đầu): Đây là những kết quả tìm kiếm trên trang đầu tiên. Thông thường các công cụ tìm kiếm như Google hiển thị 10 kết quả trên trang đầu tiên cộng với quảng cáo. Chúng tôi cũng gọi nó là Top 10 Kết quả.

Mã trạng thái 1XX: Nếu bạn thấy một trang hiển thị giống như mã 100 – 199, điều đó có nghĩa là máy chủ đã nhận được yêu cầu cho trang đó.

Mã trạng thái 2XX: Nếu bạn thấy một trang hiển thị mã nào đó trong khoảng từ 200 – 299, điều đó có nghĩa là máy chủ đã nhận yêu cầu thành công và chấp nhận nó.

Chuyển hướng 301: Đây là một phương pháp rất phổ biến được các quản trị viên web sử dụng để chuyển hướng một trang hoặc tên miền đến một vị trí khác bằng cách sử dụng mã này để cho các công cụ tìm kiếm biết rằng vị trí hiện tại hiển thị mã này đã được chuyển đến một vị trí khác.

Mã trạng thái 3XX: Nếu bạn thấy một trang hiển thị nội dung nào đó trong khoảng từ 300, 302 – 399, điều đó có nghĩa là máy chủ cần thêm hành động để hoàn thành.

Mã trạng thái 4XX: Nếu bạn thấy một trang hiển thị nội dung nào đó trong khoảng 400 – 499, điều đó có nghĩa là trang được yêu cầu trên máy chủ đã dẫn đến lỗi.

Mã trạng thái 5XX : Nếu bạn thấy một trang hoặc trang web hiển thị mã trạng thái từ 500 – 599, điều đó có nghĩa là máy chủ của trang web không thực hiện được yêu cầu này.

A

Authority: Một lớp các trang web hoặc các trang được xác định bởi các công cụ tìm kiếm bên trong các thuật toán của chúng.

Alt Text: Hình ảnh cần độ nét, các Thẻ / Văn bản thay thế này cung cấp độ nét cho hình ảnh.

Algorithm: Một chương trình máy tính được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm để xác định và sắp xếp các trang web.

Anchor: Một phần tử HTML như văn bản, nút, hình ảnh hiển thị cho khách truy cập trang web và các liên kết đến trang web hoặc trang khác.

B

Blog: Một trang web nơi bạn có thể chia sẻ thông tin với thế giới bằng kỹ thuật số.

Bot: Một chương trình máy tính tự động để thực hiện một tập hợp các tác vụ như thu thập dữ liệu các trang web và nội dung của chúng.

Backlink: Thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất trong thế giới SEO. Một liên kết từ một trang web đến một trang web khác. Đây cũng có thể được gọi là Liên kết trong nước. Chúng là một phần quan trọng của chiến lược xây dựng liên kết.

Black Hat: Kỹ thuật SEO mờ ám không theo hướng dẫn của công cụ tìm kiếm.

Bounce Rate: Đây là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong các hoạt động tiếp thị kỹ thuật số . Mối quan hệ giữa tổng số lượt truy cập vào một trang web với số lượt truy cập không dẫn đến một hành động cụ thể của trang web đó. Giống như mua sắm trực tuyến. Tổng số khách truy cập vào một trang sản phẩm và tổng số khách thực sự mua sản phẩm.

Browser: Một phần mềm hoặc ứng dụng cho phép người dùng truy cập vào một trang web và các tính năng của nó.

Broken Link: Một liên kết hoặc một liên kết ngược dẫn đến mã lỗi 404 trong trình duyệt.

C

Click-through Rate: Mối liên quan giữa tổng số lần hiển thị mà một trang web / quảng cáo / trang / sản phẩm nhận được trên công cụ tìm kiếm hoặc bất kỳ trang web trực tuyến nào khác với tổng số lần nhấp cho trang web / quảng cáo / trang / sản phẩm / liên kết này.

Cache: Một bộ nhớ tạm thời phân bổ cho một trang web bằng trình duyệt để tải nhanh hơn các trang web đó.

Cached Page: Bộ nhớ cache của trang được lưu bởi bot hoặc trình duyệt để truy cập nhanh.

Conversion: Khi khách truy cập trang web thực hiện một hành động trên trang web như chọn tham gia nhận bản tin được gọi là chuyển đổi. Trong trường hợp này, nó sẽ được gọi là chuyển đổi đăng ký.

Conversion Rate: Mối quan hệ giữa tổng số khách truy cập với tổng số hành động chuyển đổi được thực hiện trên trang web.

Canonical URL: Khi một phần tử mã được sử dụng để chỉ định URL ưa thích của một trang web.

Crawler: Một bot được thiết kế đặc biệt để thu thập dữ liệu các trang web.

Crawler Directives: Tập hợp các hướng dẫn từ quản trị viên web đến trình thu thập thông tin về việc lập chỉ mục hay không lập chỉ mục bất kỳ trang cụ thể nào của trang web đó.

Crawling: Quá trình theo sau bởi một trình thu thập thông tin được gọi là Thu thập thông tin.

CSS: Dạng đầy đủ Cascading Style Sheets, là tệp chịu trách nhiệm tạo kiểu cho một trang web.

D

Domain (Tên miền): Tên và địa chỉ của trang web trên internet.

Domain Name Registrar (Nhà đăng ký Tên miền): Một pháp nhân quản lý việc đăng ký Tên miền.

Duplicate Content (Nội dung trùng lặp): Nội dung đã được sao chép từ các trang web khác.

Deindexing : Trang web không được hiển thị trong công cụ tìm kiếm.

DNS : Máy chủ tên miền dạng đầy đủ. Dịch tên miền sang địa chỉ IP của máy chủ lưu trữ trang web.

Dwell Time (Thời gian dừng): Khoảng thời gian giữa một lần nhấp vào trang web và quay lại kết quả tìm kiếm.

E

External Link (Liên kết ngoài): Còn được gọi là Liên kết ngoài. Nó là một liên kết đưa khách truy cập trang web của bạn đến một trang web khác.

E-commerce (Thương mại điện tử): Một cửa hàng trực tuyến để mua các sản phẩm và dịch vụ.

Editorial Link (Liên kết biên tập): Một liên kết được cung cấp bởi Người biên tập của trang hoặc bài đăng của một trang web.

Engagement Metrics (Chỉ số tương tác): Các loại phương pháp khác nhau được sử dụng để kiểm tra các tương tác của khách truy cập trên trang web. Nó có thể bao gồm các số liệu như Thời gian dừng, Tỷ lệ chuyển đổi, v.v.

F

Follow (Theo dõi ): Thuộc tính phần tử HTML được đặt cho các liên kết giúp trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm rằng trang đi theo liên kết được chỉ định. Đó là một cách HTML để nói về những người theo dõi một liên kết khác giống như cách chúng ta theo dõi những người khác trên Instagram , Twitter hoặc bất kỳ mạng xã hội nào khác.

Faceted Navigation (Faceted NavigationĐiều hướng theo khía cạnh ): Các tùy chọn do người dùng chọn để sắp xếp và lọc các URL trên một trang web.

Featured Snippet (Đoạn trích nổi bật): Đây là các mô hình nội dung mới nhất của thông tin / câu trả lời của tìm kiếm được hiển thị bởi các công cụ tìm kiếm trong chính trang kết quả tìm kiếm của họ mà không cần phải nhấp vào liên kết của một trang web. Đôi khi điều này có thể khác với nội dung của các trang xếp hạng hàng đầu. Đó là cách của thuật toán công cụ tìm kiếm để hiển thị câu trả lời tốt nhất cho truy vấn tìm kiếm.

Fold : Điểm giới hạn trên trang web mà sau đó khách truy cập không nhìn thấy nội dung.

G

Google : Công cụ tìm kiếm phổ biến nhất trên internet.

Google Quality Guidelines (Nguyên tắc Chất lượng của Google ): Các nguyên tắc được xuất bản trên Google Blog để quản trị viên web và các chuyên gia SEO tuân theo để làm cho trang web của họ tốt hơn trong mắt các bot của công cụ tìm kiếm Google.

Geographic Modifiers (Công cụ sửa đổi địa lý): Cụm từ tìm kiếm có thể được thêm vào truy vấn tìm kiếm để chỉ nhận được kết quả từ một vị trí cụ thể.

Grey Hat: Các phương pháp SEO không tuân theo các nguyên tắc tìm kiếm của Google nhưng không hoàn toàn bỏ qua chúng.

Guest Blogging: Đăng blog trên một trang web khác không thuộc sở hữu của bạn. Bạn là khách trên trang web thích chia sẻ thông tin của họ.

H

Heading (Tiêu đề): Văn bản được đặt bên trong thẻ tiêu đề của trang web. Tổng cộng có 6 loại thẻ tiêu đề: H1, H2, H3, H4, H5 và H6. Chúng mang các giá trị khác nhau trên một trang web.

Hreflang: Thuộc tính liên kết HTML cho trình duyệt biết ngôn ngữ nào đang được sử dụng trong trang được liên kết.

Head Term: Khó xếp hạng các từ khóa phổ biến với lượng tìm kiếm lớn trên các công cụ tìm kiếm.

Hidden Text: Một văn bản không hiển thị đối với khách truy cập trang web. Thông thường, màu sắc hoặc kích thước của nó bị thay đổi để khách truy cập không nhìn thấy nhưng trình thu thập thông tin có thể thu thập thông tin.

HTML : Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản dạng đầy đủ. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo giao diện người dùng của các trang web và các trang.

Homepage (Trang chủ): Trang đầu hoặc trang đầu tiên của một trang web được gọi là trang chủ của nó. Một trang web cơ bản và các thuật ngữ seo cho người mới bắt đầu cần lưu ý.

HTTP : Giao thức truyền siêu văn bản dạng đầy đủ. Tiếp theo là một giao thức truyền giữa trình duyệt web và máy chủ trang web.

HTTPS : Giao thức truyền siêu văn bản dạng đầy đủ Bảo mật. Tương tự như giao thức HTTP nhưng theo cách bảo mật bằng cách sử dụng chứng chỉ SSL.

I

Image Sitemap (Sơ đồ trang web Hình ảnh): Một sơ đồ trang web có tất cả URL của hình ảnh của một trang web.

Image Compression (Nén hình ảnh ): Giảm kích thước của hình ảnh. Cũng là một bước quan trọng trong các phương pháp tối ưu hóa hình ảnh.

Inbound Link: Hay còn gọi là liên kết ngược. Một liên kết giữa hai trang web.

Index (Chỉ mục  ): Một cơ sở dữ liệu của nội dung.

Indexability: Khả năng của một trang web được lập chỉ mục bởi một bot công cụ tìm kiếm.

Indexing (Lập chỉ mục): Tổ chức nội dung được tìm thấy bởi các bot.

Indexed Pages (Các trang được lập chỉ mục): Các trang web được thu thập thông tin thành công bởi bot và hiển thị trong kết quả của công cụ tìm kiếm cho các cụm từ tìm kiếm.

IP Address (Địa chỉ IP) : Địa chỉ của bất kỳ thiết bị được kết nối internet nào.

Intent (Ý định) : Lý do đằng sau việc tìm kiếm của người dùng.

Internal Link (Liên kết nội bộ): Liên kết giữa các trang của cùng một trang web.

J

JSON Format (Định dạng JSON): Đó là ký hiệu javascript cho dữ liệu được liên kết. Một định dạng có cấu trúc được cả nhà phát triển và công cụ tìm kiếm ưa thích.

Javascript: Một ngôn ngữ lập trình máy tính được sử dụng trên các trang web để tạo ra các phần tử web thân thiện và hấp dẫn hơn. Không phải mọi mã javascript đều thân thiện với công cụ tìm kiếm.

K

Keyword (Từ khóa ): một từ hoặc một nhóm từ để tập trung nội dung vào một trang web. Điều này giúp công cụ tìm kiếm sắp xếp các yếu tố xếp hạng của một trang.

Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa): Nghiên cứu được thực hiện về một chủ đề để tìm những từ khóa thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm.

Keyword Cannibalization (Hủy đồng bộ từ khóa ): Khi một trang web có các trang khác nhau khớp với cùng một truy vấn URL được gọi là hủy đồng loại từ khóa. Đây cũng là một phần ảnh hưởng tiêu cực đến SEO cho một trang web.

KPI : Chỉ báo hiệu suất chính ở dạng đầy đủ. Các chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một trang web.

L

Link Building (Xây dựng liên kết): Một phần rất quan trọng của các chiến dịch SEO. Một quá trình xây dựng các liên kết từ các trang web khác nhau trỏ đến trang web của bạn.

Link (Liên kết): Kết nối giữa hai trang web trên internet. Một trong nhiều thuật ngữ SEO chung chung dễ nhớ cho người mới bắt đầu.

Landing Page: Một trang trên trang web được thiết kế và viết để bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Lead (Khách hàng tiềm năng): Thông tin liên hệ của một người được chia sẻ và sẵn sàng tìm hiểu hoặc mua sản phẩm / dịch vụ.

Link Bait: Một cách phi đạo đức để thu hút các liên kết từ các trang web khác.

Link Equity: Giá trị của các liên kết đến một trang web.

Link Farming: Khi hai hoặc nhiều trang web liên kết với nhau hoặc tạo liên kết tự động được gọi là Liên kết Farming. Không phải là một cách tốt để có được các liên kết như thế này vì các công cụ tìm kiếm coi đó là một cách mũ đen.

Link Exchange (Trao đổi liên kết): Khi hai chủ sở hữu trang web trao đổi liên kết giữa các trang web của họ với một thỏa thuận.

Local Pack: Tập hợp các doanh nghiệp địa phương trong công cụ tìm kiếm.

Local Query (Truy vấn cục bộ): tìm kiếm có chứa công cụ sửa đổi địa lý như “gần tôi”.

Log File: Một tệp chứa các bản ghi thông tin liên quan đến bất kỳ phần nào của trang web.

Long-tail Keywords (Từ khóa đuôi dài): Các truy vấn tìm kiếm với từ khóa dài thường chứa nhiều hơn hai từ.

M

Mobile-first Indexing (Ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động ): Các trang trên trang web thân thiện với thiết bị di động và dễ dàng được lập chỉ mục bởi bot.

Metric (Chỉ số ): Bất kỳ phép đo nào về hiệu suất.

Meta Description (Mô tả meta): Mô tả ngắn gọn về một trang trên trang web bên trong các thẻ meta của HTML. Điều này rất quan trọng đối với các công cụ tìm kiếm vì thông tin này thường được đặt bên cạnh liên kết của một trang trong kết quả của công cụ tìm kiếm.

Meta Tags (Thẻ meta): Phần tử HTML được sử dụng để xem tổng quan ngắn gọn về nội dung của trang.

Metadata: Dữ liệu bao gồm các thẻ meta.

N

SEO tiêu cực (Negative SEO): Một thực tiễn xấu của SEO dẫn đến thứ hạng xấu của một trang web.

Liên kết tự nhiên (Natural Link): Một liên kết từ một trang web tìm thấy nội dung của một trang hữu ích để được liên kết.

Điều hướng (Navigation): Hành động của khách truy cập duyệt giữa các trang của một trang web.

Navigational Query (Truy vấn điều hướng): Truy vấn của khách truy cập được sử dụng để tìm chỉ đường đến một vị trí cụ thể trên trang web hoặc bản đồ.

Niche : Một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể mà bạn quan tâm. Một trong những thuật ngữ SEO chung cho người mới bắt đầu.

Nosnippet: Một thẻ meta HTML hướng các bot của công cụ tìm kiếm không hiển thị mô tả của liên kết trong kết quả tìm kiếm.

Noarchive: Thẻ meta HTML chỉ đạo các bot của công cụ tìm kiếm không lưu trữ bất kỳ phiên bản hiện tại hoặc trước đó của trang web.

Nofollow : Thuộc tính liên kết HTML có nghĩa là trang web được liên kết không được theo dõi bởi trang web liên kết.

Noindex : Thẻ meta HTML hướng các bot của công cụ tìm kiếm không lập chỉ mục trang web hoặc một trang cụ thể trong kết quả công cụ tìm kiếm của chúng.

O

Organic (Tự nhiên) : Bất kỳ kết quả mà bạn không cần phải trả. Một thuật ngữ SEO cho người mới bắt đầu cần nhớ vì nó được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận.

Orphan Page: Một trang không có liên kết đến nó, cả liên kết bên ngoài hoặc bên trong.

On-page SEO: Các hoạt động SEO được thực hiện trên một trang của trang web có thể làm cho nó phù hợp với thứ hạng tốt trong kết quả của công cụ tìm kiếm.

Off-page SEO: Các hoạt động SEO được thực hiện bên ngoài một trang của trang web để làm cho nó phù hợp với thứ hạng tốt trong kết quả của công cụ tìm kiếm.

Liên kết ngoài (Outbout Link): Nó còn được gọi là liên kết ngoài. Liên kết một trang của trang web khác.

P

Page Speed (Tốc độ trang): Tổng thời gian tải một trang trong trình duyệt web.

Pages Per Session (Số trang mỗi phiên): Một số liệu để tìm hiểu về một khách truy cập xem các trang của trang web trong một phiên.

Page Title (Tiêu đề trang): Tên của trang thường hiển thị ở đầu trình duyệt khi trang đó đang được khách truy cập xem.

Page View (Lượt xem trang): Bất kỳ lúc nào khi khách truy cập tải một trang trong trình duyệt của họ.

Pagination (Phân trang): Thẻ trang được sử dụng để hiển thị cho khách truy cập rằng các phần khác của nội dung có thể được truy cập bằng cách nhấp vào.

Paid Search (Tìm kiếm có trả tiền): Đưa trang web của bạn lên đầu kết quả của công cụ tìm kiếm cho một từ khóa bằng cách trả tiền cho công ty công cụ tìm kiếm.

PHP : Bộ xử lý siêu văn bản PHP dạng đầy đủ. Nó là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để thực hiện các hoạt động động khác nhau của một trang web.

Protocol (Giao thức): Nó xác định cách dữ liệu được gửi giữa máy chủ và trình duyệt cho một trang web.

Pay Per Click (PPC): Một loại quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi nhấp chuột.

People Also Ask (Mọi người cũng hỏi): Một tính năng mới của công cụ tìm kiếm hiển thị các câu hỏi tương tự liên quan đến cụm từ tìm kiếm.

Personalization (Cá nhân hóa) : Sửa đổi các trang kết quả của công cụ tìm kiếm dựa trên các tùy chọn do người dùng xác định.

Pruning (Cắt tỉa) : Một phương pháp được sử dụng để tăng hiệu suất của trang web bằng cách loại bỏ các trang hoạt động kém.

Purchased Link (Liên kết đã mua): Một liên kết có được từ một trang web khác bằng cách trả tiền cho nó.

Q

Query (Truy vấn) : Một từ khóa hoặc tập hợp các từ được sử dụng để thực hiện tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.

Quality Link (Liên kết chất lượng): Một liên kết ngược từ một trang web có uy tín.

QDF : Truy vấn ở dạng đầy đủ Xứng đáng với Độ tươi mới. Nó là một hành động của các công cụ tìm kiếm để có được kết quả mới cho một truy vấn.

Quality Lead (Khách hàng tiềm năng chất lượng): Khách hàng tiềm năng rất có khả năng trở thành khách hàng trả tiền.

Qualified Traffic (Lưu lượng truy cập đủ điều kiện): Lưu lượng truy cập của một trang web liên quan đến chủ đề của các trang của trang web đó.

R

Referral (Giới thiệu): Một khách truy cập được gửi từ một trang web đến một trang web khác.

Reciprocal Linking (Liên kết đối ứng): Hai trang web liên kết với nhau theo thỏa thuận đã thống nhất.

Rank (Xếp hạng): Vị trí cho trang của một trang web.

Ranking (Xếp hạng) : Sắp xếp vị trí của trang dựa trên truy vấn.

Ranking Factor (Yếu tố xếp hạng): Một yếu tố dẫn đến xếp hạng của một trang web trong kết quả của công cụ tìm kiếm.

Redirection (Chuyển hướng): Chuyển khách truy cập từ nơi này đến nơi khác trên internet.

Re-inclusion: Khi một trang web được đưa lại vào kết quả tìm kiếm.

Rel = canonical : Thẻ HTML yêu cầu trình thu thập thông tin đánh dấu thẻ đó là thẻ gốc. Điều quan trọng là tránh ăn thịt từ khóa.

Relevance (Mức độ liên quan): Kết nối giữa truy vấn tìm kiếm và nội dung trang.

ROI : Hoàn vốn đầu tư. Một phép đo hiệu suất trong SEO.

Robots.txt : một tệp văn bản được đặt trong thư mục chính của một trang web để điều hướng các bot của công cụ tìm kiếm với các hướng dẫn cụ thể.

Resources Page (Trang Tài nguyên): Một trang chứa các liên kết đến các trang hoặc trang web khác hữu ích cho người truy cập.

Rendering (Kết xuất): Quá trình trình duyệt web đọc và trình bày thông tin trang web phù hợp với người dùng của nó.

Responsive Design (Thiết kế đáp ứng): Một thiết kế cũng phù hợp với thiết bị di động và các kích thước màn hình khác.

Rich Snippet: Chế độ xem nâng cao của một trang trên kết quả tìm kiếm hiển thị nhiều thông tin hơn các trang web khác.

S

Search Engine (Công cụ tìm kiếm): Một trang web thu thập dữ liệu các trang web trên internet và hiển thị kết quả gần với cụm từ được tìm kiếm cho người dùng.

Search (Tìm kiếm): Một hành động được thực hiện để nhận được kết quả trong công cụ tìm kiếm.

Scraped Content (Nội dung cóp nhặt): Sao chép nội dung và xuất hiện trên các trang web khác.

Scroll Depth: Số lượng trang được khách truy cập sử dụng.

Scraping : Hành động sao chép nội dung và lưu trữ bởi các công cụ tìm kiếm được gọi là cạo.

Search Engine Marketing (SEM, Tiếp thị Công cụ Tìm kiếm): Các hành động để tăng khả năng hiển thị của một trang web trong kết quả của công cụ tìm kiếm. Nó là một phần của các hoạt động tiếp thị kỹ thuật số cho một trang web.

Search Engine Optimization ( SEO, Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm): Một quá trình tối ưu hóa trang web để hiển thị trong các kết quả hàng đầu của truy vấn công cụ tìm kiếm.

Search Operators (Toán tử tìm kiếm): Một lệnh đặc biệt có thể được sử dụng để hiển thị kết quả do người dùng xác định trong kết quả tìm kiếm.

Seed Keywords (Từ khóa hạt giống): Các từ khóa chính mô tả một sản phẩm hoặc dịch vụ.

SERP: Trang Xếp hạng Công cụ Tìm kiếm dạng đầy đủ. Một trang hiển thị trong kết quả của công cụ tìm kiếm cho truy vấn của người dùng có chứa kết quả từ các trang web khác nhau.

Search Volume (Khối lượng Tìm kiếm): Số lần một cụm từ tìm kiếm được sử dụng bởi những người dùng khác nhau trong một khoảng thời gian.

Search History (Lịch sử tìm kiếm): Các truy vấn tìm kiếm trước đây do người dùng công cụ tìm kiếm thực hiện.

Search Form (Biểu mẫu Tìm kiếm): Một tập hợp các trường với các thao tác khác nhau mà công cụ tìm kiếm có thể sử dụng để hiển thị kết quả do người dùng xác định.

SERP Features(Các tính năng của SERP): Tập hợp các tính năng không chỉ là kết quả của công cụ tìm kiếm thông thường.

Spider : Một bot thu thập dữ liệu các trang web.

Spam : Một cách vô đạo đức để buộc một trang web đến với khách truy cập bằng cách sử dụng những cách không hợp đạo đức.

Split Testing (Kiểm tra phân tách): So sánh song song các số liệu của trang web để làm cho nó thân thiện với người dùng.

SSL : Lớp cổng bảo mật dạng đầy đủ. Chứng chỉ số được các trang web và trình duyệt sử dụng để truyền thông tin an toàn.

Social Media (Phương tiện truyền thông xã hội): Một phương tiện truyền thông trực tuyến được hầu hết khách truy cập sử dụng để trở nên xã hội với những người dùng khác.

Sitemap (Sơ đồ trang web) : Một tài liệu có bản đồ nội dung trang web ở định dạng văn bản.

Sitelinks (Liên kết trang web): Các liên kết trang khác của cùng một trang web xuất hiện bên dưới trang kết quả tìm kiếm của trang web đó.

SSL Certificate (Chứng chỉ SSL): Một giao thức xác thực kỹ thuật số được sử dụng để chuyển thông tin qua internet một cách an toàn.

Status Code (Mã trạng thái): Phản hồi của máy chủ cho một trang web dựa trên loại truy vấn mà người dùng thực hiện với nó.

Subdomain (Tên miền phụ): Một phần của trang web trong một tên miền.

Structured Data (Dữ liệu có cấu trúc): Một dữ liệu có tổ chức được sử dụng để lưu trữ thông tin đúng cách.

T

Title (Tiêu đề): Tiêu đề quan trọng chính của trang.

Taxonomy (Phân loại): Một hệ thống do người dùng xác định để tổ chức nội dung của trang web.

Thumbnail (Hình thu nhỏ): Phiên bản nhỏ nhất của hình ảnh.

Thin Content (Nội dung nghèo nàn): Nội dung có ít giá trị hơn đối với người đọc.

Title Tag (Thẻ tiêu đề): Một phần tử HTML xác định tiêu đề của một trang.

Traffic (Lưu lượng truy cập): khách truy cập của một trang web.

Traffic Rank (Xếp hạng lưu lượng): Thứ hạng của một trang web so với các trang web khác.

TLD : Tên miền cấp cao nhất ở dạng đầy đủ. Các tiện ích mở rộng được sử dụng sau tên miền của trang web.

Time on Page (Thời gian trên Trang): Lượng thời gian trung bình của người dùng trên một trang web.

U

URL : Bộ định vị tài nguyên đa năng dạng đầy đủ. Một địa chỉ định dạng có thể đọc được của một trang web.

URL Parameter (Tham số URL): Các chuỗi bổ sung được thêm vào URL của trang web.

Universal Search (Tìm kiếm chung): Trang xếp hạng công cụ tìm kiếm được tạo từ nhiều trang web cho một truy vấn tìm kiếm.

Unnatural Link (Liên kết không tự nhiên): Một liên kết đáng ngờ cho một trang web trong mắt các công cụ tìm kiếm.

URL Folder (Thư mục URL): Một thư mục có thể được truy cập bằng tên của nó sau tên URL.

User Journey (Hành trình của người dùng): Hành trình dự định hoặc dự kiến ​​của người dùng trên trang web.

UTM: Mô-đun theo dõi Urchin dạng đầy đủ. Một loại thông số URL để xác định tác động của chiến dịch xây dựng liên kết .

User-generated Content (Nội dung do người dùng tạo): Nội dung do người dùng trang web tạo ra.

Usability (Khả năng sử dụng) : Sự dễ dàng của việc sử dụng một trang web.

UX : Trải nghiệm người dùng ở dạng đầy đủ. Trải nghiệm của người dùng đối với một trang web.

V

Vertical Search (Tìm kiếm theo chiều dọc): Tìm kiếm tập trung vào nội dung hoặc thông tin cụ thể.

Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói): Tìm kiếm được thực hiện bằng cách sử dụng giọng nói của người dùng.

Visibility (Khả năng hiển thị): Một liên kết trang web trong kết quả của công cụ tìm kiếm.

W

Website (Trang web): Tập hợp các trang web trong một tên miền.

Web Page (Trang Web): Một tài liệu của một trang web có thể được xem trực tuyến.

White Hat (Mũ trắng): Các hoạt động SEO được thực hiện theo hướng dẫn của công cụ tìm kiếm.

Word Count (Số từ): Tổng số từ được viết trên một trang.

Webmaster Guidelines (Nguyên tắc quản trị trang web): Nguyên tắc do các công cụ tìm kiếm đưa ra để các nhà sản xuất trang web tuân theo khi tạo và cập nhật một trang web.

WordPress : Một hệ thống quản lý nội dung để quản lý và cập nhật các trang web.

X

XML : Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng dạng di động đầy đủ. Một trong những ngôn ngữ lập trình được các công cụ tìm kiếm sử dụng để diễn giải dữ liệu.

X-Robots Tag (Thẻ X-Robots): Thẻ xác định cách một trang web được lập chỉ mục bởi rô bốt công cụ tìm kiếm.

Y

Yahoo : Một công cụ tìm kiếm phổ biến.

Z

Zombie-content: Nhấn mạnh lại thông tin nội dung theo các thuật ngữ khác nhau mà không có bất kỳ giá trị thực nào.

Kết luận

Điều này sẽ giúp bạn bắt đầu với thuật ngữ SEO. Không có điểm dừng cho các thuật ngữ khi bạn đi sâu hơn trong việc học SEO. Nhưng những thuật ngữ SEO dành cho người mới bắt đầu này rất hữu ích để giúp bạn bắt đầu. Nếu bạn thấy mình đã bỏ lỡ bất cứ điều gì quan trọng và cơ bản, hãy cho mình biết trong phần bình luận.Mình sẽ cố gắng cập nhật bài đăng này nếu có bất kỳ lỗi nào được tìm thấy. Xin cám ơn.

5/5 - (1 bình chọn)

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *